BÀI 9
I. Ngữ pháp:
1.もの + が + あります có ~
もの + が + ありません không có~
Mẫu câu:
~は + もの + が + ありますか (ai đó) có ~ không ?
Ví dụ:
あきらさんはコナンまんががありますか。
(Akira có truyện tranh Conan không?)
はい、まんががあります。
(Có, tớ có truyện tranh )
まるこさんはきってがありますか。
(Maruko có tem không?)
いいえ、きって がありません。
(Không, mình không có tem)
2.Danh từ + が + わかりますhiểu ~
Danh từ + が + わかりません không hiểu ~
Mẫu câu:
~は + danh từ + が + わかりますか
(ai đó) hiểu ~ không ?
Ví dụ:
かんじがわかりますか。
(Cậu có hiểu chữ kanji không?)
はい、すこしわかります。
(Có, tớ hiểu một chút)
ひろくんはかんこくごがわかりますか。
(Anh Hiro có hiểu tiếng Hàn Quốc không?)
いいえ、わたしはかんこくごがぜんぜんわかりません。
(Không, tôi hoàn toàn không hiểu tiếng Hàn Quốc)
3. Danh từ + が+ すき + です thích ~
Danh từ + が+ きらい + です ghét ~
Mẫu câu:
~は + danh từ +が + すき + ですか (ai đó) có thích ~ không ?
~は + danh từ + が + きらい + ですか (ai đó) có ghét ~không ?
Ví dụ:
あきらさんはきみどりいろがすきですか。
(Akira có thích màu nõn chuối không?)
はい、わたしはとてもすきです。
(Vâng, tôi rất thích)
しのさんはにほんごがすきですか。
(Shino có thích tiếng Nhật không )
いいえ、わたしはあまりすきじゃありません。
(Không, tôi không thích lắm)
Chú ý: Các bạn nên hạn chế dùng きらい vì từ đó khá nhạy cảm với người Nhật, nếu các bạn chỉ
hơi không thích thì nên dùng phủ định của すき là すきじゃありません cộng với あまり để giảm mức độ của câu nói , trừ khi mình quá ghét thứ đó.
4.Danh từ + が + じょうず + です giỏi ~
Danh từ + が + へた + です dở ~
Mẫu câu:
~は + danh từ + が + じょうず + ですか (ai đó) có giỏi ~ không ?
~は + danh từ + が + へた + ですか (ai đó) có dở ~ không ?
Ví dụ:
A さんはすうがくがじょうずですか。
(A có giỏi toán không ?)
はい、A さんはすうがくがとてもじょうずです
(Vâng, anh A rất giỏi toán)
B さんはにほんごがじょうずですか。
(B có giỏi tiếng Nhật không ?)
いいえ、B さんはにほんごがあまりじょうずじゃありません。
(Không, B không giỏi tiếng Nhật lắm)
5.どうして~か tại sao ~
~ から vì ~/bởi vì ~/tại vì ~
Ví dụ:
どうしてけさ、やすみでしたか。
(Tại sao sáng nay lại nghỉ?)
わたしはげんきじゃありませんでしたから。
(Bởi vì tôi không khỏe)
6. ~から, ~は + danh từ を + Vます
-->Vì ~ nên ~
Ví dụ:
わたしはげんきじゃありませんから、がっこうをやすみでした。
(Vì không khoẻ nên tôi đã nghỉ học)
7.Chủ ngữ + どんな + danh từ chung + が + じょうず / すき + ですか
(ai đó) giỏi/thích ~
Ví dụ:
A さんはどんなスポーツがすき / じょうずですか。
(Anh A thích/giỏi loại thể thao nào ?)
わたしはサッカーがすき / じょうずです。
(Tôi thích/giỏi bóng đá)