BÀI 36
1.V1(辞書形)ように、V2
V1ない ように、V2
Để làm được V1 (hoặc không làm V1) thì làm V2 (V1 chỉ mục đích , V2 chỉ hành động có chủ ý để thực hiện mục đích V1)
Ví dụ:
お金をたくさん稼ぐように、よく働きます。
Để kiếm được nhiều tiền thì tôi sẽ làm việc chăm chỉ.
のどが乾かないように、水を飲まなければなりません。
Để không bị khô họng thì phải uống nước.
きれいになるように、健康を気にしろ!
Để trở nên xinh đẹp thì hãy quan tâm đến sức khỏe!
2.V辞書形 ように なります
Mẫu câu "~ようになります" có nghĩa là trở nên làm được cái gì đấy.
Ví dụ:
100メートル泳ぐようになりました。
Tôi đã có thể bơi được 100 mét.
最近、彼はたばこを吸うようになりました。
Gần đây, anh ấy đã bắt đầu hút thuốc.
ピアノが上手に弾けるようになりました。
Tôi đã có thể chơi piano giỏi hơn.
3.Vないーなくなりました。
Trở nên không thể ~ (mẫu câu này mang nghĩa ngược với mẫu câu 2, chỉ sự biến đổi từ có thể sang không thể)
Ví dụ:
試験ですから、今週末に遊べなくなりました。
Vì kỳ thi nên cuối tuần này tôi không thể đi chơi được.
遠く見えなくなりました。
Tôi không thể nhìn xa được nữa.
4.V辞書形ようにします。
Vないようにします
Cố gắng ~ (mang nghĩa ai đó cố gắng thay đổi thói quen hoặc hoàn cảnh)
Ví dụ:
どんな勉強するようにしても、なかなか上手になりません。
Dù có cố học thế nào thì cũng mãi mà không giỏi.
現在、タバコを吸わないようにしています。
Hiện tại đang cố gắng không hút thuốc lá nữa.