• germany.jpg
  • japan.jpg
  • taiwan.jpg
STT Dấu chấm câu Hình thức Cách đọc
1 Dấu chấm くてん
2 Dấu phảy とうてん
3 Dấu gạch chéo / スラッシバッ
4 Dấu chấm ở giữa なかぐろ
5 Dấu chấm phảy くとうてん
6 Dấu hai chấm コロ
7 Dấu ngoặc kép 「」 カギカッ
8 Dấu ngoặc vuông [] 大カッ
9 Dấu ngoặc tròn () きっこうカッ
10 Dấu chấm than ! かんたん
11 Dấu ba chấm さんて
12 Dấu cộng + プラ
13 Dấu trừ - マイナ
14 Dấu bằng = イコール
15 Ký tự @ @ アンパサン
16 Ký tự # # ナンバ
17 Ký tự% % パーセン
18 Ký tự & & アンパサン
19 Ký tự hoa thị *     じるし、ほしじるこめじる

bo LD

TCDN

LDNN

JSN_TPLFW_GOTO_TOP