STT | Dấu chấm câu | Hình thức | Cách đọc |
1 | Dấu chấm | 。 | くてん |
2 | Dấu phảy | 、 | とうてん |
3 | Dấu gạch chéo | / | スラッシュ、バック |
4 | Dấu chấm ở giữa | ・ | なかぐろ |
5 | Dấu chấm phảy | ; | くとうてん |
6 | Dấu hai chấm | : | コロン |
7 | Dấu ngoặc kép | 「」 | カギカッコ |
8 | Dấu ngoặc vuông | [] | 大カッコ |
9 | Dấu ngoặc tròn | () | きっこうカッコ |
10 | Dấu chấm than | ! | かんたんふ |
11 | Dấu ba chấm | … | さんてん |
12 | Dấu cộng | + | プラス |
13 | Dấu trừ | - | マイナス |
14 | Dấu bằng | = | イコール |
15 | Ký tự @ | @ | アンパサンド |
16 | Ký tự # | # | ナンバー |
17 | Ký tự% | % | パーセント |
18 | Ký tự & | & | アンパサンド |
19 | Ký tự hoa thị | * ※ | じるし、ほしじるし、こめじるし |
Go to top