BÀI 12
1.Cú pháp của câu so sánh hơn:
Danh từ 1 + は + danh từ 2 + より + tính từ + です
* Ví dụ:
にほんせいはベトナムせいよりたかいです。
(Hàng Nhật đắt hơn hàng Việt)
2.Cú pháp của câu hỏi so sánh:
Danh từ 1 + と + danh từ 2 + と + どちら + が + tính từ + です か
Cú pháp của câu trả lời:
Danh từ + の + ほう + が + tính từ + です か
* Ví dụ:
A さん と B さん と どちら がえらいです か。
(anh A và anh B ai giỏi hơn?)
A さんのほうがえらいです。
(Anh A giỏi hơn)
3.Cú pháp của câu so sánh nhất:
N + で + なに/どこ/いつ/だれ/どれ + が + いちばん + tính từ + ですか
* Ví dụ:
ベトナムでどこがいちばんにぎやかですか。
(nơi nào nhộn nhịp nhất ở Việt Nam?)
ベトナムでホーチミンしがいちばんにぎやかです。
(thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp nhất Việt Nam)